Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Franc Burundi (BIF)

Giá Vàng gần đây theo Franc Burundi (BIF)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
24/01/25 UTC 2:30 AM UTC 24/01/25 2:30 AM UTC 9.863.818 Lượng 89.908,79 0,92 % 9.770.948 9.870.922
263.035 Gram 2.397,57 260.559 263.225
8.181.307 Ounce 74.572,69 8.104.279 8.187.200
263.035.135 Kilo 2.397.567,63 260.558.612 263.224.594