Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Franc Burundi (BIF)

Giá Vàng gần đây theo Franc Burundi (BIF)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
16/07/25 UTC 10:45 AM UTC 16/07/25 10:45 AM UTC 12.071.404 Lượng 117.824,64 0,99 % 11.953.580 12.085.526
321.904 Gram 3.141,99 318.762 322.281
10.012.337 Ounce 97.726,82 9.914.610 10.024.050
321.904.115 Kilo 3.141.990,29 318.762.124 322.280.686