Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Krone Đan Mạch (DKK)

Giá Vàng gần đây theo Krone Đan Mạch (DKK)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
24/04/24 UTC 3:55 AM UTC 24/04/24 3:55 AM UTC 19.550 Lượng 38,43 0,20 % 19.456 19.550
521,33 Gram 1,02 518,82 521,33
16.215 Ounce 31,87 16.137 16.215
521.330 Kilo 1.024,72 518.818 521.330