Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Krone Đan Mạch (DKK)

Giá Vàng gần đây theo Krone Đan Mạch (DKK)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
15/01/25 UTC 1:45 AM UTC 15/01/25 1:45 AM UTC 23.335 Lượng -28,23 -0,12 % 23.334 23.365
622,26 Gram -0,75 622,24 623,06
19.355 Ounce -23,41 19.354 19.379
622.264 Kilo -752,71 622.238 623.056