Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Cedi Ghana (GHS)

Giá Vàng gần đây theo Cedi Ghana (GHS)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
24/01/25 UTC 4:00 AM UTC 24/01/25 4:00 AM UTC 50.578 Lượng 164,56 0,33 % 50.398 50.619
1.348,75 Gram 4,39 1.343,96 1.349,84
41.951 Ounce 136,49 41.802 41.985
1.348.755 Kilo 4.388,39 1.343.959 1.349.840