Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Cedi Ghana (GHS)

Giá Vàng gần đây theo Cedi Ghana (GHS)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
25/04/24 UTC 8:00 AM UTC 25/04/24 8:00 AM UTC 37.800 Lượng 128,30 0,34 % 37.539 37.800
1.007,99 Gram 3,42 1.001,03 1.007,99
31.352 Ounce 106,41 31.136 31.352
1.007.992 Kilo 3.421,25 1.001.031 1.007.992