Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Đô la Hồng Kông (HKD)

Giá Vàng gần đây theo Đô la Hồng Kông (HKD)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
10/07/25 UTC 12:55 AM UTC 10/07/25 12:55 AM UTC 31.400 Lượng 40,52 0,13 % 31.359 31.432
837,33 Gram 1,08 836,25 838,20
26.044 Ounce 33,61 26.010 26.071
837.332 Kilo 1.080,63 836.252 838.199