Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng 90 ngày qua tính theo Kuna Croatia (HRK)

Giá Vàng trong 90 ngày qua tính theo Kuna Croatia (HRK)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
15/04/24 20.373 Lượng 3.432,28 20,26 %
543,27 Gram 91,53
16.898 Ounce 2.846,82
543.273 Kilo 91.527,39