Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng năm ngoái tính theo Krona Iceland (ISK)

Biểu đồ giá Vàng trong 1 năm theo Krona Iceland (ISK)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
17/04/24 403.062 Lượng 73.633,89 22,35 %
10.748 Gram 1.963,57
334.310 Ounce 61.073,86
10.748.308 Kilo 1.963.570,32