Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Krona Iceland (ISK)

Giá Vàng gần đây theo Krona Iceland (ISK)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
06/09/24 UTC 9:05 PM UTC 06/09/24 9:05 PM UTC 414.219 Lượng -4.403,49 -1,05 % 412.736 419.395
11.046 Gram -117,43 11.006 11.184
343.564 Ounce -3.652,37 342.334 347.857
11.045.847 Kilo -117.426,49 11.006.303 11.183.855