Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Krona Iceland (ISK)

Giá Vàng gần đây theo Krona Iceland (ISK)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
08/12/23 UTC 10:10 PM UTC 08/12/23 10:10 PM UTC 337.477 Lượng -2.704,55 -0,80 % 336.381 341.515
8.999,40 Gram -72,12 8.970,17 9.107,08
279.913 Ounce -2.243,22 279.003 283.262
8.999.399 Kilo -72.121,27 8.970.167 9.107.076