Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Krona Iceland (ISK)

Giá Vàng gần đây theo Krona Iceland (ISK)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
19/04/24 UTC 5:10 AM UTC 19/04/24 5:10 AM UTC 406.003 Lượng 878,21 0,22 % 404.489 412.068
10.827 Gram 23,42 10.786 10.988
336.750 Ounce 728,41 335.494 341.780
10.826.749 Kilo 23.418,85 10.786.382 10.988.485