Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Riel Campuchia (KHR)

Giá Vàng gần đây theo Riel Campuchia (KHR)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
16/07/25 UTC 10:50 AM UTC 16/07/25 10:50 AM UTC 16.228.651 Lượng 136.172,18 0,85 % 16.092.479 16.253.602
432.764 Gram 3.631,26 429.133 433.429
13.460.466 Ounce 112.944,75 13.347.521 13.481.161
432.764.028 Kilo 3.631.258,19 429.132.770 433.429.396