Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Riel Campuchia (KHR)

Giá Vàng gần đây theo Riel Campuchia (KHR)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
25/04/24 UTC 2:35 PM UTC 25/04/24 2:35 PM UTC 11.413.055 Lượng 75.325,88 0,66 % 11.293.461 11.413.055
304.348 Gram 2.008,69 301.159 304.348
9.466.285 Ounce 62.477,24 9.367.091 9.466.285
304.348.133 Kilo 2.008.690,06 301.158.973 304.348.133