Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Riel Campuchia (KHR)

Giá Vàng gần đây theo Riel Campuchia (KHR)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
08/12/23 UTC 10:10 PM UTC 08/12/23 10:10 PM UTC 9.957.084 Lượng -116.051,91 -1,15 % 9.912.345 10.097.509
265.522 Gram -3.094,72 264.329 269.267
8.258.665 Ounce -96.256,48 8.221.557 8.375.137
265.522.232 Kilo -3.094.717,54 264.329.192 269.266.917