Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng 90 ngày qua tính theo Bảng Lebanon (LBP)

Giá Vàng trong 90 ngày qua tính theo Bảng Lebanon (LBP)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
24/04/24 250.351.580 Lượng 213.715.760,74 583,35 %
6.676.042 Gram 5.699.086,95
207.648.122 Ounce 177.261.418,82
6.676.042.132 Kilo 5.699.086.952,96