Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Bảng Lebanon (LBP)

Giá Vàng gần đây theo Bảng Lebanon (LBP)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
25/04/24 UTC 9:35 PM UTC 25/04/24 9:35 PM UTC 251.920.451 Lượng 1.568.870,73 0,63 % 248.985.080 252.784.437
6.717.879 Gram 41.836,55 6.639.602 6.740.918
208.949.384 Ounce 1.301.262,25 206.514.711 209.665.996
6.717.878.684 Kilo 41.836.552,86 6.639.602.127 6.740.918.317