Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Bảng Lebanon (LBP)

Giá Vàng gần đây theo Bảng Lebanon (LBP)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
24/01/25 UTC 4:10 AM UTC 24/01/25 4:10 AM UTC 299.010.060 Lượng 1.536.280,21 0,52 % 297.383.666 299.151.106
7.973.602 Gram 40.967,47 7.930.231 7.977.363
248.006.732 Ounce 1.274.230,82 246.657.759 248.123.720
7.973.601.593 Kilo 40.967.472,32 7.930.231.086 7.977.362.830