Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Đô la Namibia (NAD)

Giá Vàng gần đây theo Đô la Namibia (NAD)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
24/01/25 UTC 2:35 AM UTC 24/01/25 2:35 AM UTC 61.901 Lượng 314,36 0,51 % 61.568 61.919
1.650,70 Gram 8,38 1.641,82 1.651,16
51.343 Ounce 260,74 51.066 51.357
1.650.705 Kilo 8.383,03 1.641.824 1.651.162