Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Đô la Namibia (NAD)

Giá Vàng gần đây theo Đô la Namibia (NAD)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
11/07/25 UTC 5:25 PM UTC 11/07/25 5:25 PM UTC 71.655 Lượng 455,70 0,64 % 71.181 72.324
1.910,81 Gram 12,15 1.898,15 1.928,65
59.433 Ounce 377,97 59.039 59.988
1.910.810 Kilo 12.152,03 1.898.153 1.928.652