Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng 90 ngày qua tính theo Złoty Ba Lan (PLN)

Giá Vàng trong 90 ngày qua tính theo Złoty Ba Lan (PLN)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
12/12/24 13.194 Lượng 1.257,01 10,53 %
351,84 Gram 33,52
10.944 Ounce 1.042,60
351.842 Kilo 33.520,32