Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng năm ngoái tính theo Złoty Ba Lan (PLN)

Biểu đồ giá Vàng trong 1 năm theo Złoty Ba Lan (PLN)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
12/12/24 13.194 Lượng 3.522,38 36,42 %
351,84 Gram 93,93
10.944 Ounce 2.921,56
351.842 Kilo 93.930,24