Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng năm ngoái tính theo Złoty Ba Lan (PLN)

Biểu đồ giá Vàng trong 1 năm theo Złoty Ba Lan (PLN)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
18/03/24 10.352 Lượng -213,67 -2,02 %
276,05 Gram -5,70
8.585,98 Ounce -177,22
276.046 Kilo -5.697,90