Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Złoty Ba Lan (PLN)

Giá Vàng gần đây theo Złoty Ba Lan (PLN)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
19/03/24 UTC 5:00 AM UTC 19/03/24 5:00 AM UTC 10.357 Lượng 5,27 0,05 % 10.351 10.368
276,19 Gram 0,14 276,04 276,47
8.590,35 Ounce 4,37 8.585,80 8.599,21
276.186 Kilo 140,56 276.040 276.471