Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Złoty Ba Lan (PLN)

Giá Vàng gần đây theo Złoty Ba Lan (PLN)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
24/01/25 UTC 4:05 AM UTC 24/01/25 4:05 AM UTC 13.485 Lượng 51,27 0,38 % 13.433 13.496
359,59 Gram 1,37 358,22 359,89
11.184 Ounce 42,52 11.142 11.194
359.587 Kilo 1.367,13 358.220 359.894