Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Rúp Nga (RUB)

Giá Vàng gần đây theo Rúp Nga (RUB)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
19/04/24 UTC 9:10 PM UTC 19/04/24 9:10 PM UTC 270.671 Lượng 819,01 0,30 % 267.085 273.594
7.217,89 Gram 21,84 7.122,28 7.295,85
224.502 Ounce 679,30 221.528 226.926
7.217.892 Kilo 21.840,16 7.122.276 7.295.849