Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Rúp Nga (RUB)

Giá Vàng gần đây theo Rúp Nga (RUB)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
24/01/25 UTC 4:05 AM UTC 24/01/25 4:05 AM UTC 333.771 Lượng 2.040,07 0,61 % 331.609 334.133
8.900,57 Gram 54,40 8.842,92 8.910,22
276.839 Ounce 1.692,09 275.045 277.139
8.900.568 Kilo 54.401,95 8.842.918 8.910.218