Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Krona Thụy Điển (SEK)

Giá Vàng gần đây theo Krona Thụy Điển (SEK)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
16/04/24 UTC 7:15 PM UTC 16/04/24 7:15 PM UTC 31.615 Lượng 375,81 1,20 % 31.193 31.671
843,07 Gram 10,02 831,81 844,55
26.222 Ounce 311,71 25.872 26.268
843.068 Kilo 10.021,70 831.806 844.551