Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Krona Thụy Điển (SEK)

Giá Vàng gần đây theo Krona Thụy Điển (SEK)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
21/03/25 UTC 9:10 PM UTC 21/03/25 9:10 PM UTC 36.947 Lượng -251,22 -0,68 % 36.542 37.225
985,26 Gram -6,70 974,45 992,66
30.645 Ounce -208,37 30.309 30.875
985.261 Kilo -6.699,28 974.448 992.657