Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng trong 30 ngày qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Giá Vàng trong 30 ngày qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
06/11/25 201.708 Lượng 1.177,84 0,59 %
5.378,89 Gram 31,41
167.302 Ounce 976,93
5.378.889 Kilo 31.408,99