Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng 90 ngày qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Giá Vàng trong 90 ngày qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
12/12/24 134.697 Lượng 6.058,01 4,71 %
3.591,91 Gram 161,55
111.721 Ounce 5.024,67
3.591.908 Kilo 161.546,83