Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng 90 ngày qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Giá Vàng trong 90 ngày qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
24/04/24 110.426 Lượng 19.021,04 20,81 %
2.944,70 Gram 507,23
91.590 Ounce 15.776,54
2.944.701 Kilo 507.227,65