Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng năm ngoái tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Biểu đồ giá Vàng trong 1 năm theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
28/03/24 105.469 Lượng 18.024,87 20,61 %
2.812,51 Gram 480,66
87.479 Ounce 14.950,30
2.812.508 Kilo 480.663,33