Bullion Rates > Giá Bạc

Giá Bạc hiện tại

Đơn vị tiền tệ: 
    Cập nhật lần cuối  
Giá Bạc / USD

Đô la Mỹ

Đô la Mỹ 37,153 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / EUR

Euro

Euro 35,561 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / GBP

Bảng Anh

Bảng Anh 29,980 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / RUB

Rúp Nga

Rúp Nga 3.710,56 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / JPY

Yên Nhật

Yên Nhật 5.767,39 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CAD

Đô la Canada

Đô la Canada 53,275 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / AUD

Đô la Úc

Đô la Úc 58,809 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / THB

Baht Thái

Baht Thái 1.252,44 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / PAB

Balboa Panama

Balboa Panama 37,153 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / EGP

Bảng Ai Cập

Bảng Ai Cập 1.868,65 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / LBP

Bảng Lebanon

Bảng Lebanon 3.322.251 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / ETB

Birr Ethiopia

Birr Ethiopia 4.712,51 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / VES

Bolivar Venezuela

Bolivar Venezuela 2.091,07 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BOB

Boliviano Bolivia

Boliviano Bolivia 257,28 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / GHS

Cedi Ghana

Cedi Ghana 562,15 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / XOF

CFA franc Tây Phi

CFA franc Tây Phi 23.326 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / XAF

CFA franc Trung Phi

CFA franc Trung Phi 23.326 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CRC

Colon Costa Rica

Colon Costa Rica 18.725 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / NIO

Cordoba Nicaragua

Cordoba Nicaragua 1.365,36 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / GMD

Dalasi Gambia

Dalasi Gambia 2.675,00 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / DZD

Dinar Algeria

Dinar Algeria 5.016,84 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BHD

Dinar Bahrain

Dinar Bahrain 14,002 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / IQD

Dinar Iraq

Dinar Iraq 48.607 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / JOD

Dinar Jordan

Dinar Jordan 26,360 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / KWD

Dinar Kuwait

Dinar Kuwait 11,447 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / LYD

Dinar Libya

Dinar Libya 182,62 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / RSD

Dinar Serbi

Dinar Serbi 4.164,05 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / TND

Dinar Tunisia

Dinar Tunisia 118,47 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / AED

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 136,46 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MAD

Dirham Maroc

Dirham Maroc 371,02 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BSD

Đô la Bahamas

Đô la Bahamas 37,153 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BBD

Đô la Barbados

Đô la Barbados 74,306 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BZD

Đô la Belize

Đô la Belize 74,306 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BMD

Đô la Bermuda

Đô la Bermuda 37,153 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BND

Đô la Brunei

Đô la Brunei 50,345 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / XCD

Đô la Đông Caribbea

Đô la Đông Caribbea 100,31 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / FJD

Đô la Fiji

Đô la Fiji 85,866 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / HKD

Đô la Hồng Kông

Đô la Hồng Kông 289,33 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / JMD

Đô la Jamaica

Đô la Jamaica 5.833,43 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / NAD

Đô la Namibia

Đô la Namibia 688,75 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / NZD

Đô la New Zealand

Đô la New Zealand 65,135 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / KYD

Đô la Quần đảo Cayman

Đô la Quần đảo Cayman 30,961 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / SGD

Đô la Singapore

Đô la Singapore 50,144 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / TTD

Đô la Trinidad & Tobago

Đô la Trinidad & Tobago 252,24 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MKD

Đồng Denar của Macedonia

Đồng Denar của Macedonia 2.188,98 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / VND

Đồng Việt Nam

Đồng Việt Nam 931.513 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CVE

Escudo Cabo Verde

Escudo Cabo Verde 3.932,89 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / HUF

Forint Hungary

Forint Hungary 14.571 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BIF

Franc Burundi

Franc Burundi 109.799 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / DJF

Franc Djibouti

Franc Djibouti 6.607,72 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / GNF

Franc Guinea

Franc Guinea 320.867 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / RWF

Franc Rwanda

Franc Rwanda 51.508 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / XPF

Franc Thái Bình Dương

Franc Thái Bình Dương 4.243,55 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CHF

Franc Thụy Sĩ

Franc Thụy Sĩ 33,634 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / HTG

Gourde Haiti

Gourde Haiti 4.849,37 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / PYG

Guarani Paraguay

Guarani Paraguay 293.399 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / ANG

Guilder Antille Hà Lan

Guilder Antille Hà Lan 66,873 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / UAH

Hryvnia Ukraina

Hryvnia Ukraina 1.558,45 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / GEL

Kari Gruzia

Kari Gruzia 106,44 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / LAK

Kíp Lào

Kíp Lào 809.002 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CZK

Koruna Séc

Koruna Séc 892,60 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / ISK

Krona Iceland

Krona Iceland 5.188,39 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / SEK

Krona Thụy Điển

Krona Thụy Điển 407,55 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / DKK

Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch 265,32 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / NOK

Krone Na Uy

Krone Na Uy 417,35 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / HRK

Kuna Croatia

Kuna Croatia 267,92 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MWK

Kwacha Malawi

Kwacha Malawi 64.632 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / AOA

Kwanza Angola

Kwanza Angola 33.945 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MMK

Kyat Myanmar

Kyat Myanmar 77.947 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / ALL

Lek Albania

Lek Albania 3.507,87 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / HNL

Lempira Honduras

Lempira Honduras 944,69 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MDL

Leu Moldova

Leu Moldova 692,02 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / RON

Leu Romania

Leu Romania 176,93 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BGN

Lev Bulgaria

Lev Bulgaria 69,649 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / SZL

Lilangeni Swaziland

Lilangeni Swaziland 689,03 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Lira Thổ Nhĩ Kỳ 1.325,68 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / LSL

Loti Lesotho

Loti Lesotho 688,76 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BAM

Mác chuyển đổi - BAM

Mác chuyển đổi - BAM 69,757 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / AZN

Manat Azerbaijan

Manat Azerbaijan 63,160 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / TMT

Manat Turkmenistan

Manat Turkmenistan 130,03 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / NGN

Naira Nigeria

Naira Nigeria 57.789 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CNY

Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhân dân tệ Trung Quốc 269,42 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / PEN

Nuevo sol Peru

Nuevo sol Peru 138,00 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MOP

Pataca Ma Cao

Pataca Ma Cao 297,71 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / ARS

Peso Argentina

Peso Argentina 38.899 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CLP

Peso Chile

Peso Chile 36.785 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / COP

Peso Colombia

Peso Colombia 157.805 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / CUP

Peso Cuba

Peso Cuba 891,67 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / DOP

Peso Dominicana

Peso Dominicana 2.277,02 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MXN

Peso Mexico

Peso Mexico 754,20 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / PHP

Peso Philippine

Peso Philippine 2.169,41 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / UYU

Peso Uruguay

Peso Uruguay 1.623,95 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BWP

Pula Botswana

Pula Botswana 515,01 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / GTQ

Quetzal Guatemala

Quetzal Guatemala 286,77 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / ZAR

Rand Nam Phi

Rand Nam Phi 684,82 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BRL

Real Brazil

Real Brazil 220,16 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / OMR

Rial Oman

Rial Oman 14,301 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / YER

Rial Yemen

Rial Yemen 9.254,76 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / KHR

Riel Campuchia

Riel Campuchia 149.412 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MYR

Ringgit Malaysia

Ringgit Malaysia 164,03 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / QAR

Riyal Qatar

Riyal Qatar 135,27 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / SAR

Riyal Saudi

Riyal Saudi 139,35 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BYN

Rúp Belarus

Rúp Belarus 124,50 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / INR

Rupee Ấn Độ

Rupee Ấn Độ 3.206,29 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / MUR

Rupee Mauritius

Rupee Mauritius 1.727,98 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / NPR

Rupee Nepal

Rupee Nepal 5.129,29 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / PKR

Rupee Pakistan

Rupee Pakistan 10.342 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / SCR

Rupee Seychelles

Rupee Seychelles 530,09 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / LKR

Rupee Sri Lanka

Rupee Sri Lanka 11.080 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / IDR

Rupiah Indonesia

Rupiah Indonesia 601.556 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / ILS

Shekel Israel mới

Shekel Israel mới 132,97 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / KES

Shilling Kenya

Shilling Kenya 4.805,34 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / SOS

Shilling Somalia

Shilling Somalia 21.208 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / TZS

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania 93.476 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / UGX

Shilling Uganda

Shilling Uganda 136.750 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / UZS

Som Uzbekistan

Som Uzbekistan 481.623 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / BDT

Taka Bangladesh

Taka Bangladesh 4.531,60 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / TWD

Tân Đài tệ

Tân Đài tệ 1.212,40 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / KZT

Tenge Kazakhstan

Tenge Kazakhstan 19.320 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / KRW

Won Hàn Quốc

Won Hàn Quốc 53.155 24/01/25 4:40 AM UTC
Giá Bạc / PLN

Złoty Ba Lan

Złoty Ba Lan 149,89 24/01/25 4:40 AM UTC

24/01/25 4:40 AM UTC