Bullion Rates > Giá Bạc

Giá Bạc hiện tại

Đơn vị tiền tệ: 
    Cập nhật lần cuối  
Giá Bạc / USD

Đô la Mỹ

Đô la Mỹ 43,933 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / EUR

Euro

Euro 37,418 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / GBP

Bảng Anh

Bảng Anh 32,282 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / RUB

Rúp Nga

Rúp Nga 3.435,66 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / JPY

Yên Nhật

Yên Nhật 6.410,85 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CAD

Đô la Canada

Đô la Canada 60,096 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / AUD

Đô la Úc

Đô la Úc 67,110 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / THB

Baht Thái

Baht Thái 1.431,17 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / PAB

Balboa Panama

Balboa Panama 43,933 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / EGP

Bảng Ai Cập

Bảng Ai Cập 2.179,52 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / LBP

Bảng Lebanon

Bảng Lebanon 3.922.699 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / ETB

Birr Ethiopia

Birr Ethiopia 6.042,93 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / VES

Bolivar Venezuela

Bolivar Venezuela 4.997,44 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BOB

Boliviano Bolivia

Boliviano Bolivia 304,19 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / GHS

Cedi Ghana

Cedi Ghana 456,91 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / XOF

CFA franc Tây Phi

CFA franc Tây Phi 24.545 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / XAF

CFA franc Trung Phi

CFA franc Trung Phi 24.545 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CRC

Colon Costa Rica

Colon Costa Rica 22.183 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / NIO

Cordoba Nicaragua

Cordoba Nicaragua 1.615,70 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / GMD

Dalasi Gambia

Dalasi Gambia 3.141,24 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / DZD

Dinar Algeria

Dinar Algeria 5.696,88 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BHD

Dinar Bahrain

Dinar Bahrain 16,559 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / IQD

Dinar Iraq

Dinar Iraq 57.353 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / JOD

Dinar Jordan

Dinar Jordan 31,149 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / KWD

Dinar Kuwait

Dinar Kuwait 13,415 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / LYD

Dinar Libya

Dinar Libya 236,78 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / RSD

Dinar Serbi

Dinar Serbi 4.384,55 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / TND

Dinar Tunisia

Dinar Tunisia 128,05 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / AED

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 161,37 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MAD

Dirham Maroc

Dirham Maroc 395,40 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BSD

Đô la Bahamas

Đô la Bahamas 43,933 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BBD

Đô la Barbados

Đô la Barbados 87,867 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BZD

Đô la Belize

Đô la Belize 87,867 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BMD

Đô la Bermuda

Đô la Bermuda 43,933 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BND

Đô la Brunei

Đô la Brunei 56,085 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / XCD

Đô la Đông Caribbea

Đô la Đông Caribbea 118,62 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / FJD

Đô la Fiji

Đô la Fiji 98,617 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / HKD

Đô la Hồng Kông

Đô la Hồng Kông 344,87 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / JMD

Đô la Jamaica

Đô la Jamaica 7.022,60 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / NAD

Đô la Namibia

Đô la Namibia 780,37 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / NZD

Đô la New Zealand

Đô la New Zealand 73,121 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / KYD

Đô la Quần đảo Cayman

Đô la Quần đảo Cayman 36,611 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / SGD

Đô la Singapore

Đô la Singapore 56,195 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / TTD

Đô la Trinidad & Tobago

Đô la Trinidad & Tobago 298,29 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MKD

Đồng Denar của Macedonia

Đồng Denar của Macedonia 2.302,97 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / VND

Đồng Việt Nam

Đồng Việt Nam 1.147.848 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CVE

Escudo Cabo Verde

Escudo Cabo Verde 4.125,28 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / HUF

Forint Hungary

Forint Hungary 14.951 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BIF

Franc Burundi

Franc Burundi 130.446 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / DJF

Franc Djibouti

Franc Djibouti 7.796,37 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / GNF

Franc Guinea

Franc Guinea 380.844 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / RWF

Franc Rwanda

Franc Rwanda 63.000 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / XPF

Franc Thái Bình Dương

Franc Thái Bình Dương 4.465,16 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CHF

Franc Thụy Sĩ

Franc Thụy Sĩ 34,835 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / HTG

Gourde Haiti

Gourde Haiti 5.746,20 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / PYG

Guarani Paraguay

Guarani Paraguay 340.484 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / ANG

Guilder Antille Hà Lan

Guilder Antille Hà Lan 78,641 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / UAH

Hryvnia Ukraina

Hryvnia Ukraina 1.829,94 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / GEL

Kari Gruzia

Kari Gruzia 119,06 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / LAK

Kíp Lào

Kíp Lào 943.291 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CZK

Koruna Séc

Koruna Séc 922,25 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / ISK

Krona Iceland

Krona Iceland 5.365,58 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / SEK

Krona Thụy Điển

Krona Thụy Điển 417,12 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / DKK

Krone Đan Mạch

Krone Đan Mạch 279,18 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / NOK

Krone Na Uy

Krone Na Uy 442,70 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / HRK

Kuna Croatia

Kuna Croatia 281,92 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MWK

Kwacha Malawi

Kwacha Malawi 76.434 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / AOA

Kwanza Angola

Kwanza Angola 40.213 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MMK

Kyat Myanmar

Kyat Myanmar 92.172 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / ALL

Lek Albania

Lek Albania 3.662,67 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / HNL

Lempira Honduras

Lempira Honduras 1.144,83 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MDL

Leu Moldova

Leu Moldova 742,08 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / RON

Leu Romania

Leu Romania 189,95 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BGN

Lev Bulgaria

Lev Bulgaria 73,178 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / SZL

Lilangeni Swaziland

Lilangeni Swaziland 780,34 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Lira Thổ Nhĩ Kỳ 1.759,56 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / LSL

Loti Lesotho

Loti Lesotho 781,57 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BAM

Mác chuyển đổi - BAM

Mác chuyển đổi - BAM 73,171 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / AZN

Manat Azerbaijan

Manat Azerbaijan 74,687 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / TMT

Manat Turkmenistan

Manat Turkmenistan 154,21 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / NGN

Naira Nigeria

Naira Nigeria 67.228 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CNY

Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhân dân tệ Trung Quốc 315,30 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / PEN

Nuevo sol Peru

Nuevo sol Peru 155,42 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MOP

Pataca Ma Cao

Pataca Ma Cao 355,21 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / ARS

Peso Argentina

Peso Argentina 55.028 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CLP

Peso Chile

Peso Chile 41.712 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / COP

Peso Colombia

Peso Colombia 177.163 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / CUP

Peso Cuba

Peso Cuba 1.054,40 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / DOP

Peso Dominicana

Peso Dominicana 2.625,26 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MXN

Peso Mexico

Peso Mexico 817,60 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / PHP

Peso Philippine

Peso Philippine 2.478,50 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / UYU

Peso Uruguay

Peso Uruguay 1.785,10 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BWP

Pula Botswana

Pula Botswana 584,94 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / GTQ

Quetzal Guatemala

Quetzal Guatemala 337,63 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / ZAR

Rand Nam Phi

Rand Nam Phi 782,15 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BRL

Real Brazil

Real Brazil 245,33 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / OMR

Rial Oman

Rial Oman 16,893 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / YER

Rial Yemen

Rial Yemen 10.625 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / KHR

Riel Campuchia

Riel Campuchia 175.800 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MYR

Ringgit Malaysia

Ringgit Malaysia 186,65 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / QAR

Riyal Qatar

Riyal Qatar 159,64 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / SAR

Riyal Saudi

Riyal Saudi 164,78 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BYN

Rúp Belarus

Rúp Belarus 140,43 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / INR

Rupee Ấn Độ

Rupee Ấn Độ 3.764,46 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / MUR

Rupee Mauritius

Rupee Mauritius 1.989,74 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / NPR

Rupee Nepal

Rupee Nepal 6.000,06 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / PKR

Rupee Pakistan

Rupee Pakistan 12.499 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / SCR

Rupee Seychelles

Rupee Seychelles 619,94 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / LKR

Rupee Sri Lanka

Rupee Sri Lanka 13.207 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / IDR

Rupiah Indonesia

Rupiah Indonesia 712.512 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / ILS

Shekel Israel mới

Shekel Israel mới 145,99 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / KES

Shilling Kenya

Shilling Kenya 5.665,21 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / SOS

Shilling Somalia

Shilling Somalia 25.021 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / TZS

Shilling Tanzania

Shilling Tanzania 115.435 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / UGX

Shilling Uganda

Shilling Uganda 157.704 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / UZS

Som Uzbekistan

Som Uzbekistan 556.545 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / BDT

Taka Bangladesh

Taka Bangladesh 5.358,54 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / TWD

Tân Đài tệ

Tân Đài tệ 1.284,05 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / KZT

Tenge Kazakhstan

Tenge Kazakhstan 22.782 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / KRW

Won Hàn Quốc

Won Hàn Quốc 60.289 10/07/25 2:10 AM UTC
Giá Bạc / PLN

Złoty Ba Lan

Złoty Ba Lan 158,80 10/07/25 2:10 AM UTC

10/07/25 2:10 AM UTC