Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Taka Bangladesh (BDT)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Taka Bangladesh (BDT)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
10/04/25 131.687 Lượng -7.172,15 -5,15 %
3.511,65 Gram -191,26
109.225 Ounce -5.948,77
3.511.652 Kilo -191.257,42
Created with Highcharts 7.1.012/04/25 11:40 PM (GMT)Giá Palađi trong 1 năm tính theo Taka Bangladesh (giá theo lượng)110k120k130k140k150k160k170k180k2024Tháng 52024Tháng 72024Tháng 92024Tháng 112025Tháng 12025Tháng 3