Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Bảng Ai Cập (EGP)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Bảng Ai Cập (EGP)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 56.989 Lượng -1.063,31 -1,89 %
1.519,70 Gram -28,35
47.268 Ounce -881,94
1.519.697 Kilo -28.354,97