Bullion Rates > Biểu đồ giá Palađi 90 ngày qua tính theo Cedi Ghana (GHS)

Giá Palađi trong 90 ngày qua tính theo Cedi Ghana (GHS)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 16.092 Lượng 1.518,65 10,80 %
429,12 Gram 40,50
13.347 Ounce 1.259,61
429.125 Kilo 40.497,31