Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Rupiah Indonesia (IDR)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Rupiah Indonesia (IDR)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
13/03/25 19.041.432 Lượng -1.377.277,01 -6,76 %
507.772 Gram -36.727,39
15.793.460 Ounce -1.142.349,43
507.771.516 Kilo -36.727.386,90
Created with Highcharts 7.1.015/03/25 6:49 AM (GMT)Giá Palađi trong 1 năm tính theo Rupiah Indonesia (giá theo lượng)15,6M16,8M18M19,2M20,4M21,6M22,8M24M2024Tháng 52024Tháng 72024Tháng 92024Tháng 112025Tháng 12025Tháng 3