Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Rupiah Indonesia (IDR)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Rupiah Indonesia (IDR)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 19.283.214 Lượng -7.990.551,82 -29,95 %
514.219 Gram -213.081,38
15.994.000 Ounce -6.627.571,82
514.219.050 Kilo -213.081.381,92