Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Tenge Kazakhstan (KZT)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Tenge Kazakhstan (KZT)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
01/05/25 584.306 Lượng 84.543,29 16,66 %
15.581 Gram 2.254,49
484.639 Ounce 70.122,41
15.581.493 Kilo 2.254.487,82
Created with Highcharts 7.1.004/05/25 12:26 PM (GMT)Giá Palađi trong 1 năm tính theo Tenge Kazakhstan (giá theo lượng)320k400k480k560k640k720k800k880k2024Tháng 52024Tháng 72024Tháng 92024Tháng 112025Tháng 12025Tháng 32025Tháng 5