Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Leu Moldova (MDL)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Leu Moldova (MDL)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 21.191 Lượng -12.172,50 -37,31 %
565,09 Gram -324,60
17.576 Ounce -10.096,19
565.086 Kilo -324.599,97