Bullion Rates > Biểu đồ giá Palađi 90 ngày qua tính theo Bảng Lebanon (LBP)

Giá Palađi trong 90 ngày qua tính theo Bảng Lebanon (LBP)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 106.597.218 Lượng 85.628.033,86 493,38 %
2.842.592 Gram 2.283.414,24
88.414.510 Ounce 71.022.121,73
2.842.592.492 Kilo 2.283.414.236,35