Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Bảng Lebanon (LBP)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Bảng Lebanon (LBP)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 106.597.218 Lượng 75.492.819,31 274,61 %
2.842.592 Gram 2.013.141,85
88.414.510 Ounce 62.615.710,78
2.842.592.492 Kilo 2.013.141.848,38