Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
26/04/24 45.541 Lượng -21.605,03 -32,18 %
1.214,44 Gram -576,13
37.773 Ounce -17.919,77
1.214.437 Kilo -576.134,05