Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi hai năm vừa qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Biểu đồ giá Palađi trong 2 năm qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 47.160 Lượng -35.595,86 -43,87 %
1.257,60 Gram -949,22
39.116 Ounce -29.524,13
1.257.598 Kilo -949.222,93