Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Som Uzbekistan (UZS)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Som Uzbekistan (UZS)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 15.081.942 Lượng -6.162.741,90 -29,68 %
402.185 Gram -164.339,78
12.509.355 Ounce -5.111.538,66
402.185.116 Kilo -164.339.783,93