Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi năm ngoái tính theo Som Uzbekistan (UZS)

Biểu đồ giá Palađi trong 1 năm theo Som Uzbekistan (UZS)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
10/04/25 14.066.230 Lượng -1.926.111,85 -12,01 %
375.099 Gram -51.362,98
11.666.897 Ounce -1.597.567,34
375.099.456 Kilo -51.362.982,55
Created with Highcharts 7.1.012/04/25 12:31 AM (GMT)Giá Palađi trong 1 năm tính theo Som Uzbekistan (giá theo lượng)10M12M14M16M18M20M22M24M2024Tháng 52024Tháng 72024Tháng 92024Tháng 112025Tháng 12025Tháng 3