Bullion Rates > Lịch sử giá Palađi hai năm vừa qua tính theo Som Uzbekistan (UZS)

Biểu đồ giá Palađi trong 2 năm qua tính theo Som Uzbekistan (UZS)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 15.081.942 Lượng -15.777.107,71 -51,94 %
402.185 Gram -420.722,87
12.509.355 Ounce -13.085.944,09
402.185.116 Kilo -420.722.872,16