Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng 90 ngày qua tính theo Riel Campuchia (KHR)

Giá Vàng trong 90 ngày qua tính theo Riel Campuchia (KHR)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 11.416.740 Lượng 1.461.404,88 14,68 %
304.446 Gram 38.970,80
9.469.342 Ounce 1.212.127,27
304.446.406 Kilo 38.970.796,67