Bullion Rates > Biểu đồ giá Vàng 90 ngày qua tính theo Riel Campuchia (KHR)

Giá Vàng trong 90 ngày qua tính theo Riel Campuchia (KHR)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
12/12/24 12.988.593 Lượng 348.081,04 2,75 %
346.362 Gram 9.282,16
10.773.078 Ounce 288.707,48
346.362.489 Kilo 9.282.161,01