Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Yên Nhật (JPY)

Giá Vàng gần đây theo Yên Nhật (JPY)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
16/07/25 UTC 12:15 PM UTC 16/07/25 12:15 PM UTC 598.842 Lượng 2.094,42 0,35 % 596.748 599.812
15.969 Gram 55,85 15.913 15.995
496.695 Ounce 1.737,17 494.958 497.500
15.969.124 Kilo 55.851,19 15.913.272 15.994.990