Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng năm ngoái tính theo Som Uzbekistan (UZS)

Biểu đồ giá Vàng trong 1 năm theo Som Uzbekistan (UZS)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
24/07/25 51.866.199 Lượng 14.595.065,91 40,16 %
1.383.099 Gram 389.201,76
43.019.176 Ounce 12.105.527,84
1.383.098.629 Kilo 389.201.757,56
Created with Highcharts 7.1.026/07/25 6:50 PM (GMT)Giá Vàng trong 1 năm tính theo Som Uzbekistan (giá theo lượng)24M30M36M42M48M54M60M66M2024Tháng 92024Tháng 112025Tháng 12025Tháng 32025Tháng 52025Tháng 7