Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng năm ngoái tính theo Som Uzbekistan (UZS)

Biểu đồ giá Vàng trong 1 năm theo Som Uzbekistan (UZS)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 35.643.046 Lượng 8.456.555,26 30,97 %
950.481 Gram 225.508,14
29.563.271 Ounce 7.014.087,21
950.481.234 Kilo 225.508.140,32