Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng hai năm vừa qua tính theo Bảng Lebanon (LBP)

Biểu đồ giá Vàng trong 2 năm qua tính theo Bảng Lebanon (LBP)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
13/05/25 350.418.046 Lượng 313.769.589,39 856,16 %
9.344.481 Gram 8.367.189,05
290.645.855 Ounce 260.248.670,51
9.344.481.226 Kilo 8.367.189.050,45
Created with Highcharts 7.1.013/05/25 11:24 PM (GMT)Giá Vàng trong 2 năm tính theo Bảng Lebanon (giá theo lượng)060M120M180M240M300M360M420M2023Tháng 92024Tháng 12024Tháng 52024Tháng 92025Tháng 12025Tháng 5