Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng hai năm vừa qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Biểu đồ giá Vàng trong 2 năm qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
25/04/24 111.453 Lượng 41.846,11 60,12 %
2.972,07 Gram 1.115,90
92.442 Ounce 34.708,25
2.972.072 Kilo 1.115.896,17