Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng hai năm vừa qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Biểu đồ giá Vàng trong 2 năm qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
12/12/24 134.697 Lượng 55.433,57 69,94 %
3.591,91 Gram 1.478,23
111.721 Ounce 45.978,05
3.591.908 Kilo 1.478.228,49