Bullion Rates > Lịch sử giá Vàng trong 5 năm vừa qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Biểu đồ giá Vàng trong 5 năm qua tính theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giá cuối cùng Đơn vị Chênh lệch giá
12/12/24 134.697 Lượng 93.070,89 223,59 %
3.591,91 Gram 2.481,89
111.721 Ounce 77.195,42
3.591.908 Kilo 2.481.890,39