Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Giá Vàng gần đây theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
11/11/24 UTC 8:00 PM UTC 11/11/24 8:00 PM UTC 130.569 Lượng -3.121,11 -2,33 % 130.146 134.401
3.481,83 Gram -83,23 3.470,56 3.584,01
108.297 Ounce -2.588,73 107.946 111.475
3.481.830 Kilo -83.229,71 3.470.557 3.584.015