Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Giá Vàng gần đây theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
08/12/23 UTC 10:10 PM UTC 08/12/23 10:10 PM UTC 88.786 Lượng -989,65 -1,10 % 88.408 89.993
2.367,62 Gram -26,39 2.357,55 2.399,80
73.641 Ounce -820,84 73.328 74.642
2.367.619 Kilo -26.390,77 2.357.553 2.399.803