Bullion Rates > Giá Vàng hiện nay theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Giá Vàng gần đây theo Hryvnia Ukraina (UAH)

Ngày Giờ Ngày / Giờ Giá Đơn vị Chênh lệch giá Giá thấp Giá cao
08/05/24 UTC 2:15 PM UTC 08/05/24 2:15 PM UTC 109.807 Lượng 132,41 0,12 % 109.222 110.041
2.928,19 Gram 3,53 2.912,60 2.934,44
91.077 Ounce 109,83 90.592 91.271
2.928.195 Kilo 3.531,05 2.912.599 2.934.438