Bullion Prices
Giá Vàng
Giá Bạc
Giá Bạch kim
Giá Palađi
Xem
Giá Vàng
Giá Bạc
Giá Bạch kim
Giá Palađi
Đơn vị đang được sử dụng
Đô la Mỹ
Euro
Bảng Anh
Rúp Nga
Yên Nhật
Đô la Canada
Đô la Úc
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Lebanon
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbi
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Maroc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Đông Caribbea
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đồng Denar của Macedonia
Đồng Việt Nam
Escudo Cabo Verde
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thái Bình Dương
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Guilder Antille Hà Lan
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Mác chuyển đổi - BAM
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Naira Nigeria
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippine
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Qatar
Riyal Saudi
Rúp Belarus
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Won Hàn Quốc
Złoty Ba Lan
Đi đến
Bullion Rates
Bahasa Indonesia
Bahasa Malaysia
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
Nederlands
Português
Русский
ภาษาไทย
中文
한국어
日本語
繁體中文
Bullion Rates
>
Lịch sử giá Vàng trong vòng 90 ngày qua tính theo Colon Costa Rica (CRC)
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Bahasa Malaysia
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
Nederlands
Português
Русский
ภาษาไทย
中文
한국어
日本語
繁體中文
Giá Vàng 90 ngày qua theo Colon Costa Rica (CRC)
Giá Vàng (Giá/lượng)
Giá Vàng (Giá/gram)
10/10/23
1.200.945
32.025
11/10/23
1.209.428
32.251
12/10/23
1.202.016
32.054
13/10/23
1.236.219
32.966
16/10/23
1.229.317
32.782
17/10/23
1.231.507
32.840
18/10/23
1.248.837
33.302
19/10/23
1.261.691
33.645
20/10/23
1.267.777
33.807
23/10/23
1.262.327
33.662
24/10/23
1.262.263
33.660
25/10/23
1.268.761
33.834
26/10/23
1.270.877
33.890
27/10/23
1.285.702
34.285
30/10/23
1.276.802
34.048
31/10/23
1.269.782
33.861
01/11/23
1.268.333
33.822
02/11/23
1.268.903
33.837
03/11/23
1.276.702
34.045
06/11/23
1.270.176
33.871
07/11/23
1.267.088
33.789
08/11/23
1.255.339
33.476
09/11/23
1.253.681
33.431
10/11/23
1.240.363
33.076
13/11/23
1.246.732
33.246
14/11/23
1.254.669
33.458
15/11/23
1.253.776
33.434
16/11/23
1.267.871
33.810
17/11/23
1.269.528
33.854
20/11/23
1.266.852
33.783
21/11/23
1.278.162
34.084
22/11/23
1.272.514
33.934
23/11/23
1.276.260
34.034
24/11/23
1.280.807
34.155
27/11/23
1.288.466
34.359
28/11/23
1.302.669
34.738
29/11/23
1.305.224
34.806
30/11/23
1.300.602
34.683
01/12/23
1.322.445
35.265
04/12/23
1.295.413
34.544
05/12/23
1.284.750
34.260
06/12/23
1.290.384
34.410
07/12/23
1.291.568
34.442
08/12/23
1.275.722
34.019
2023
Giá Vàng Tháng Mười Hai 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Mười Một 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Mười 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Chín 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Tám 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Bảy 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Sáu 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Năm 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Tư 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Ba 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Hai 2023 theo CRC
Giá Vàng Tháng Giêng 2023 theo CRC
Giá Vàng hiện tại
Biểu đồ giá Vàng trong 30 ngày
Biểu đồ giá Vàng trong 60 ngày
Biểu đồ giá Vàng trong 90 ngày
Biểu đồ giá Vàng trong 1 năm
Biểu đồ giá Vàng trong 2 năm
Biểu đồ giá Vàng trong 5 năm
Bullion Prices
Giá Vàng
Giá Bạc
Giá Bạch kim
Giá Palađi
Xem
Giá Vàng
Giá Bạc
Giá Bạch kim
Giá Palađi
Đơn vị đang được sử dụng
Đô la Mỹ
Euro
Bảng Anh
Rúp Nga
Yên Nhật
Đô la Canada
Đô la Úc
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Lebanon
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbi
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Maroc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Đông Caribbea
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đồng Denar của Macedonia
Đồng Việt Nam
Escudo Cabo Verde
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thái Bình Dương
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Guilder Antille Hà Lan
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Mác chuyển đổi - BAM
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Naira Nigeria
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippine
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Qatar
Riyal Saudi
Rúp Belarus
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Won Hàn Quốc
Złoty Ba Lan
Đi đến
Quản trị website
Thêm
biểu đồ tuỳ chỉnh
và
bảng giá kim loại quý
miễn phí cho website của bạn ngay hôm nay.